Có 3 kết quả:

青涩 qīng sè ㄑㄧㄥ ㄙㄜˋ青澀 qīng sè ㄑㄧㄥ ㄙㄜˋ青色 qīng sè ㄑㄧㄥ ㄙㄜˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) underripe
(2) (fig.) young and inexperienced

Từ điển Trung-Anh

(1) underripe
(2) (fig.) young and inexperienced

qīng sè ㄑㄧㄥ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cyan
(2) blue-green