Có 3 kết quả:
青涩 qīng sè ㄑㄧㄥ ㄙㄜˋ • 青澀 qīng sè ㄑㄧㄥ ㄙㄜˋ • 青色 qīng sè ㄑㄧㄥ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) underripe
(2) (fig.) young and inexperienced
(2) (fig.) young and inexperienced
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) underripe
(2) (fig.) young and inexperienced
(2) (fig.) young and inexperienced
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cyan
(2) blue-green
(2) blue-green
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0